Characters remaining: 500/500
Translation

giữ miếng

Academic
Friendly

Từ "giữ miếng" trong tiếng Việt có nghĩachú ý đề phòng, bảo vệ bản thân khỏi những thiệt hại có thể xảy ra do mối quan hệ xích mích hay tranh cãi với người khác. Từ này thường được dùng trong bối cảnh khi bạn cảm thấy sự nguy hiểm hoặc rủi ro đến từ người khác, bạn cần phải cẩn trọng để không bị tổn thương.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi xích mích, tốt nhất là bạn nên giữ miếng để tránh bị tổn thương."
    • " ấy luôn giữ miếng trong các cuộc tranh luận với đồng nghiệp."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong những tình huống căng thẳng, việc giữ miếng rất quan trọng để bảo vệ lợi ích cá nhân duy trì sự hòa hợp."
    • "Anh ấy đã biết cách giữ miếng khi đối diện với những lời chỉ trích không công bằng từ bạn ."
Phân biệt các biến thể:
  • Giữ miếng: Tập trung vào việc bảo vệ lợi ích cá nhân trong các mối quan hệ.
  • Giữ gìn: Có nghĩa khác hơn, thường chỉ việc bảo vệ hoặc duy trì một điều đó (như tài sản, giá trị tinh thần) không liên quan đến xích mích.
Từ gần giống:
  • Đề phòng: Có nghĩacẩn thận, chú ý đến những điều có thể xảy ra.

    • dụ: "Bạn nên đề phòng các tình huống bất ngờ trong cuộc sống."
  • Cẩn trọng: Nghĩa là thận trọng, không vội vàng trong quyết định.

    • dụ: "Cần cẩn trọng khi giao tiếp với những người không quen biết."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Bảo vệ: Nghĩa là giữ gìn, ngăn chặn tổn hại.

    • dụ: "Chúng ta cần bảo vệ quyền lợi của mình trong mọi tình huống."
  • Phòng ngừa: Nghĩa là thực hiện các biện pháp để tránh rủi ro.

    • dụ: "Cần phải biện pháp phòng ngừa để không xảy ra tranh cãi."
Kết luận:

Từ "giữ miếng" không chỉ đơn thuần một hành động còn thể hiện thái độ sống cẩn trọng khôn ngoan trong các mối quan hệ xã hội.

  1. Chú ý đề phòng thiệt hại đến mình do người xích mích với mình có thể gây ra.

Similar Spellings

Words Containing "giữ miếng"

Comments and discussion on the word "giữ miếng"